Thực đơn
Yokohama Flügels Thành tích tại J. LeagueMùa | Hạng | Số đội | Vị trí | Trung bình khán giả | J.League Cup | Cúp Hoàng đế | Châu Á | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | - | - | - | - | Vòng bảng | Vòng 2 | - | - |
1993 | J1 | 10 | 6 | 15,464 | Bán kết | Vô địch | - | - |
1994 | J1 | 12 | 7 | 19,438 | Vòng 2 | Vòng 2 | - | - |
1995 | J1 | 14 | 13 | 15,802 | - | Vòng 2 | C2 | Vô địch |
1996 | J1 | 16 | 3 | 13,877 | Vòng bảng | Vòng 4 | - | - |
1997 | J1 | 17 | 6 | 10,084 | Bán kết | Chung kết | - | - |
1998 | J1 | 18 | 7 | 15,895 | Vòng bảng | Vô địch | - | - |
Thực đơn
Yokohama Flügels Thành tích tại J. LeagueLiên quan
Yokohama Yokohama F. Marinos Yokohama FC Yokohama Animation Laboratory Yokohama Flügels Yokohama Landmark Tower Yokohama Air Cabin Yokohama, Aomori Yokohama Makoto Yokohama ChinatownTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yokohama Flügels http://www.businessweek.com/2000/00_50/c3711219.ht... http://www.nippon-ganbare.com/article.php3?id_arti... http://www.wldcup.com/Asia/jleague/1998.html